Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
corollary


noun
1. a practical consequence that follows naturally
- blind jealousy is a frequent corollary of passionate love
Hypernyms:
consequence, aftermath
2. (logic) an inference that follows directly from the proof of another proposition
Topics:
logic
Hypernyms:
inference, illation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.