Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
convalescent


I - noun
a person who is recovering from illness
Derivationally related forms:
convalesce
Hypernyms:
sick person, diseased person, sufferer

II - adjective
returning to health after illness or debility
- convalescent children are difficult to keep in bed
Syn:
recovering
Similar to:
ill, sick
Derivationally related forms:
convalescence, convalesce


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.