Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
constitutive


adjective
constitutional in the structure of something (especially your physical makeup)
Syn:
constituent, constitutional, organic
Similar to:
essential
Derivationally related forms:
constitute (for: constituent)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "constitutive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.