Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
comeupance


noun
an outcome (good or bad) that is well deserved
Syn:
deserts, comeuppance
Hypernyms:
consequence, aftermath


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.