Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
columbite-tantalite


noun
a valuable black mineral combining niobite and tantalite;
used in cell phones and computer chips
Syn:
coltan
Hypernyms:
mineral


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.