Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cobaltite


noun
a rare silvery-white mineral;
important ore of cobalt
Hypernyms:
mineral
Substance Meronyms:
cobalt, Co, atomic number 27


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.