Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cicatrice


noun
a mark left (usually on the skin) by the healing of injured tissue
Syn:
scar, cicatrix
Derivationally related forms:
cicatrize (for: cicatrix), cicatrise (for: cicatrix), scar (for: scar), scarify (for: scar)
Hypernyms:
symptom
Hyponyms:
callus, keloid, cheloid, pockmark, sword-cut, vaccination

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cicatrice"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.