Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chichipe


noun
tall treelike Mexican cactus with edible red fruit
Syn:
Lemaireocereus chichipe
Hypernyms:
cactus
Member Holonyms:
Lemaireocereus, genus Lemaireocereus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.