Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
catty-corner


adjective
slanted across a polygon on a diagonal line
- set off in a catty-corner direction across the vacant lot
Syn:
catacorner, cata-cornered, catercorner, cater-cornered, catty-cornered,
kitty-corner, kitty-cornered
Similar to:
oblique


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.