Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cascabel


noun
a bell attached to a sleigh, or to the harness of a horse that is pulling a sleigh
Syn:
sleigh bell
Hypernyms:
bell


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.