Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
carrageenan


noun
a colloidal extract from carrageen seaweed and other red algae
Syn:
carrageenin
Hypernyms:
gum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.