Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cardcastle


noun
an unstable construction with playing cards
- he built three levels of his cardcastle before it collapsed
Syn:
house of cards, cardhouse, card-house
Hypernyms:
structure, construction


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.