Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bycatch


noun
unwanted marine creatures that are caught in the nets while fishing for another species
- thousands of dolphins and porpoises and whales are killed as part of the by-catch each year
Syn:
by-catch
Hypernyms:
marine animal, marine creature, sea animal, sea creature


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.