Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
buzzing


adjective
noisy like the sound of a bee (Freq. 2)
- the room was abuzz over the latest scandal
Syn:
abuzz
Similar to:
noisy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.