Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
brinjal


noun
hairy upright herb native to southeastern Asia but widely cultivated for its large glossy edible fruit commonly used as a vegetable
Syn:
eggplant, aubergine, eggplant bush, garden egg, mad apple, Solanum melongena
Hypernyms:
herb, herbaceous plant
Member Holonyms:
Solanum, genus Solanum
Part Meronyms:
eggplant, aubergine, mad apple


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.