Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
breviary


noun
(Roman Catholic Church) a book of prayers to be recited daily certain priests and members of religious orders
Topics:
Roman Catholic, Western Church, Roman Catholic Church, Church of Rome, Roman Church
Hypernyms:
prayer book, prayerbook

Related search result for "breviary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.