Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bosie


noun
a cricket ball bowled as if to break one way that actually breaks in the opposite way
Syn:
googly, wrong 'un, bosie ball
Hypernyms:
bowling


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.