Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
booklet


noun
a small book usually having a paper cover
Syn:
brochure, folder, leaflet, pamphlet
Derivationally related forms:
pamphleteer (for: pamphlet), leaf (for: leaflet), book
Hypernyms:
book
Hyponyms:
blue book, ticket book

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.