Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bimli


noun
valuable fiber plant of East Indies now widespread in cultivation
Syn:
kenaf, kanaf, deccan hemp, bimli hemp, Indian hemp,
Bombay hemp, Hibiscus cannabinus
Hypernyms:
hibiscus
Part Meronyms:
kenaf, deccan hemp


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.