Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bedroom



noun
a room used primarily for sleeping (Freq. 22)
Syn:
sleeping room, sleeping accommodation, chamber, bedchamber
Hypernyms:
room
Hyponyms:
boudoir, child's room, dormitory, dormitory room, dorm room,
guestroom, hotel room, master bedroom, motel room
Part Holonyms:
dwelling, home, domicile, abode, habitation, dwelling house
Part Meronyms:
bed

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bedroom"
  • Words contain "bedroom" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    phòng ngủ buồng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.