Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
beaut


noun
an outstanding example of its kind
- his roses were beauties
- when I make a mistake it's a beaut
Syn:
beauty
Hypernyms:
exemplar, example, model, good example


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.