Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
backdoor


noun
1. a secret or underhand means of access (to a place or a position)
- he got his job through the back door
Syn:
back door
Hypernyms:
access
2. an undocumented way to get access to a computer system or the data it contains
Syn:
back door
Hypernyms:
access, access code
3. an entrance at the rear of a building
Syn:
back door, back entrance
Hypernyms:
exterior door, outside door


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.