Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
auricula


noun
1. yellow-flowered primrose native to Alps;
commonly cultivated
Syn:
bear's ear, Primula auricula
Hypernyms:
primrose, primula
2. a pouch projecting from the top front of each atrium of the heart
Syn:
auricular appendage, auricular appendix
Hypernyms:
pouch, pocket
Part Holonyms:
atrium cordis, atrium of the heart

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "auricula"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.