Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
assayer


noun
an analyst who assays (performs chemical tests on) metals
Derivationally related forms:
assay
Hypernyms:
analyst

Related search result for "assayer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.