Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
aperient


I - noun
a purging medicine;
stimulates evacuation of the bowels
Syn:
purgative, cathartic, physic
Derivationally related forms:
cathartic (for: cathartic), purgative (for: purgative)
Hypernyms:
medicine, medication, medicament, medicinal drug
Hyponyms:
aloes, bitter aloes, castor oil, Epsom salts, laxative,
milk of magnesia, Seidlitz powder, Seidlitz powders, Rochelle powder

II - adjective
mildly laxative
Similar to:
laxative

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "aperient"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.