Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
anachronic


adjective
chronologically misplaced
- English public schools are anachronistic
Syn:
anachronous, anachronistic
Similar to:
asynchronous
Derivationally related forms:
anachronism (for: anachronistic), anachronism (for: anachronous), anachronism

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "anachronic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.