Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
abrogation


noun
the act of abrogating;
an official or legal cancellation
Syn:
repeal, annulment
Derivationally related forms:
annul (for: annulment), repeal (for: repeal), abrogate
Hypernyms:
cancellation
Hyponyms:
derogation, vacation, recall, revocation

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.