Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
abamp


noun
a unit of current equal to 10 amperes
Syn:
abampere
Hypernyms:
current unit
Part Meronyms:
ampere, amp, A


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.