Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Wilmut


noun
English geneticist who succeeded in cloning a sheep from a cell from an adult ewe (born in 1944)
Syn:
Ian Wilmut
Instance Hypernyms:
geneticist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.