Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Stuyvesant


noun
the last Dutch colonial administrator of New Netherland;
in 1664 he was forced to surrender the colony to England (1592-1672)
Syn:
Peter Stuyvesant, Petrus Stuyvesant
Instance Hypernyms:
administrator, executive


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.