Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
NRA


noun
a powerful lobby that advocates the right to own and bear arms and rejects any gun regulation by the government
Syn:
National Rifle Association
Hypernyms:
lobby, pressure group, third house


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.