Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Mosander


noun
Swedish chemist who discovered rare earth elements (1797-1858)
Syn:
Carl Gustaf Mossander
Instance Hypernyms:
chemist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.