Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Lesotho


noun
a landlocked constitutional monarchy in southern Africa;
achieved independence from the United Kingdom in 1966
Syn:
Kingdom of Lesotho, Basutoland
Instance Hypernyms:
African country, African nation
Part Holonyms:
Africa
Member Meronyms:
Basotho, Sotho
Part Meronyms:
Maseru, capital of Lesotho


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.