Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Lammas


noun
commemorates Saint Peter's miraculous deliverance from prison;
a quarter day in Scotland;
a harvest festival in England
Syn:
Lammas Day, August 1
Hypernyms:
quarter day

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.