Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Kuroshio


noun
a warm ocean current that flows northeastwardly off the coast of Japan into the northern Pacific ocean
Syn:
Japan current, Kuroshio current
Hypernyms:
ocean current


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.