Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Khoikhoi


noun
any of the Khoisan languages spoken by the pastoral people of Namibia and South Africa
Syn:
Khoikhoin, Hottentot
Hypernyms:
Khoisan, Khoisan language


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.