Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Justinian


noun
Byzantine emperor who held the eastern frontier of his empire against the Persians;
codified Roman law in 529;
his general Belisarius regained North Africa and Spain (483-565)
Syn:
Justinian I, Justinian the Great
Instance Hypernyms:
emperor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.