Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Identikit


noun
a likeness of a person's face constructed from descriptions given to police;
uses a set of transparencies of various facial features that can be combined to build up a picture of the person sought
Syn:
Identikit picture
Usage Domain:
trademark (for: Identikit picture), trademark
Hypernyms:
likeness, semblance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.