Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Gent


noun
port city in northwestern Belgium and industrial center;
famous for cloth industry
Syn:
Gand, Ghent
Instance Hypernyms:
city, metropolis, urban center, port
Part Holonyms:
Belgium, Kingdom of Belgium, Belgique

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.