Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Equidae


noun
horses;
asses;
zebras;
extinct animals
Syn:
family Equidae
Hypernyms:
mammal family
Member Holonyms:
Perissodactyla, order Perissodactyla
Member Meronyms:
Equus, genus Equus, equine, equid, Hyracotherium,
genus Hyracotherium, genus Mesohippus, genus Protohippus, mare, female horse

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "equidae"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.