Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Cimarron


noun
a river that rises in northeastern New Mexico and flows eastward into Oklahoma where it becomes a tributary of the Arkansas River
Syn:
Cimarron River
Instance Hypernyms:
river
Part Holonyms:
New Mexico, Land of Enchantment, NM, Oklahoma, Sooner State, OK


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.