Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Chadic


noun
a family of Afroasiatic tonal languages (mostly two tones) spoken in the regions west and south of Lake Chad in north central Africa
Syn:
Chad, Chadic language
Hypernyms:
Afroasiatic, Afro-Asiatic, Afroasiatic language, Afrasian, Afrasian language, Hamito-Semitic
Hyponyms:
West Chadic, Biu-Mandara, East Chadic, Masa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.