Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Cavell


noun
English nurse who remained in Brussels after the German occupation in order to help Allied prisoners escape;
was caught and executed by the Germans (1865-1915)
Syn:
Edith Cavell, Edith Louisa Cavell
Instance Hypernyms:
nurse


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.