Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Brummell


noun
English dandy who was a fashion leader during the Regency (1778-1840)
Syn:
George Bryan Brummell, Beau Brummell
Instance Hypernyms:
dandy, dude, fop, gallant, sheik,
beau, swell, fashion plate, clotheshorse


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.