Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Boswell


noun
1. Scottish author noted for his biography of Samuel Johnson (1740-1795)
Syn:
James Boswell
Instance Hypernyms:
writer, author
2. a devoted admirer and recorder of another's words and deeds
Hypernyms:
supporter, protagonist, champion, admirer, booster, friend


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.