Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Agkistrodon


noun
copperheads
Syn:
genus Agkistrodon, Ancistrodon, genus Ancistrodon
Hypernyms:
reptile genus
Member Holonyms:
Crotalidae, family Crotalidae
Member Meronyms:
copperhead, Agkistrodon contortrix, water moccasin, cottonmouth, cottonmouth moccasin, Agkistrodon piscivorus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.