Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
votive


adjective
dedicated in fulfillment of a vow (Freq. 1)
- votive prayers
Similar to:
consecrated, consecrate, dedicated


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.