Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
upcoming


adjective
of the relatively near future (Freq. 1)
- the approaching election
- this coming Thursday
- the forthcoming holidays
- the upcoming spring fashions
Syn:
approaching, coming, forthcoming
Similar to:
future
Derivationally related forms:
forthcomingness (for: forthcoming)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.