Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unshackled


adjective
not bound by shackles and chains
Syn:
unchained, unfettered, untied
Similar to:
unbound

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.