Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unreciprocated


adjective
not returned in kind
- unrequited (unanswered) love
Syn:
unanswered, unrequited
Similar to:
nonreciprocal

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.